Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
võ giai


(từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói vũ giai) hiérarchie mandarinale militaire
Cửu phẩm võ giai
neuvième degré de la hiérarchie mandarinale militaire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.